[GIẢI ĐÁP] Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì?

Nếu bạn đang băn khoăn không biết sơn chống rỉ tiếng anh là gì, vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây của Ttcompany.

Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì

Giải đáp: Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì?

=> Anti-rust paint hoặc antifouling paint

  • Sơn chống rỉ nhôm mới cho tuổi thọ dài hơn-New aluminum anti-rust paint for longer lifespam.
  • Gói Vỏ gỗ dán, sơn chống rỉ.- Package Plywood case, anti-rust paint.

Từ vựng tiếng Anh các loại sơn

Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
  • Sơn bóng (láng): gloss paint, reflectorized paint (phản sáng)
  • Sơn hồ (sơn bột nhão): paste paint
  • Sơn tráng men: enamel paint
  • Sơn chịu nhiệt: heat-resistant paint
  • Sơn xúc biến tan: thixotropic paint
  • Sơn graphit: graphite paint
  • Sơn diệt khuẩn: bactericidal paint, germicidal paint
  • Sơn màu óng (màu bóng): glazing paint
  • Sơn chỉ đường: traffic paint
  • Sơn che ánh sáng: black-out paint
  • Sơn dầu: oil paint
  • Sơn chống thấm: water-resistant paint
  • Sơn men: varnish paint
  • Sơn chống nấm mốc: mildew-resistant paint
  • Sơn lau, véc ni: vanish
  • Sơn bột màu: solid paint
  • Sơn chống bẩn: Antifouling paint
  • Sơn lót: ground-coat paint, priming paint
  • Sơn chỉ thị nhiệt: heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint
  • Sơn atphan: asphalt paint
Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
  • Sơn khuôn: mould paint
  • Sơn phủ (sơn ngoài): Finishing paint, Overcoat
  • Sơn tuýp (sơn ống): tube paint
  • Sơn PU: Polyurethane
  • Sơn chống gỉ (rỉ): Anticorrosive paint, Antirusting paint
  • Sơn ngụy trang: camouflage paint, dazzle paint
  • Sơn mờ (để sơn tường): flat wall paint
  • Sơn tiêu âm: Antinoise paint
  • Sơn quét mái: roofing paint
  • Sơn keo (màu keo): distemper paint
  • Sơn màu ca-zê-in: casein paint
  • Sơn khoáng: mineral paint
  • Sơn màu tan trong nước: water paint
  • Sơn nhạy nhiệt: temperature-sensitive paint
  • Sơn phát quang: luminous paint

Từ vựng màu sắc sơn

Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì
  • Red satin: Mica đỏ min
  • Opaque red: Đỏ đục
  • Bright orange: Da cam tươi
  • Light blue: Lam nhẹ
  • Bright yellow: Vàng tươi
  • Yellow oxide low strength: Vàng oxít nhẹ
  • Transparent blue: Xanh dương đậm (lam trong)
  • Graphite black: Màu đen khói, đen tím thanh
  • Transoxide yellow: Vàng oxít trong
  • Blue: Xanh dương, xanh nước biển
  • Bright coarse aluminium: Bạc thô
  • Red violet: Tím đỏ
  • Red oxide low strength: Đỏ oxít nhẹ
  • Primer: Sơn lót
  • Gold: Vàng đậm
  • Black low strength: Đen yếu
  • Transoxide red: Đỏ oxít trong
  • Transparent maroon: Nâu đỏ trong
  • Transparent magenta: Đỏ tươi mạnh
  • Light yellow: Vàng sáng (nhẹ)
  • Blue pearl: Mica lam
  • Black: Đen
  • Yellow oxide high strength: Vàng oxít mạnh
  • Organic blue: Xanh dương sáng (lam hữu cơ)
  • White low strength: Màu trắng yếu
  • Red- Green pearl: Mica lục đỏ
  • Bright red: Đỏ tươi
  • Orange: Cam
  • Transparent yellow: Vàng trong
  • Transparent brown: Nâu trong
  • Jet black: Đen tuyền
  • Transparent red high strength: Màu đỏ mạnh
  • Super green pearl: Mi ca siêu lục
  • White: Trắng

Ttcompany hi vọng với giải đáp về Sơn Chống Rỉ Tiếng Anh Là Gì cùng với đó làtừ vựng chuyên ngành sơn trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Chúc bạn thành công!

You may also like

Leave a reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *